XE KHÁCH SAMCO
Phù hợp vận chuyển khách Tham quan, du lịch, đưa đón học sinh, nhân viên
Giá: Liên hệ
Nhận báo giá
Để lại thông tin để tư vấn miễn phíTHÔNG TIN KHÁCH HÀNG:
Đang xử lý...
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Bạn muốn đặt mua xe với giá tốt nhất.
Vui lòng liên hệ trực tiếp hotline tư vấn khách hàng hoặc để lại thông tin cho chúng tôi:
Dòng xe buýt Samco City I.40 – xe buýt tầm trung với sức chứa 40 người, sử dụng động cơ Isuzu bền bỉ, tiết kiệm năng lợi, mang lại lợi ích cao, luôn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều đơn vị phục vụ vận tải hành khách công cộng nội đô và liên tỉnh.
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 7660 x 2210 x 2980 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3815 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Kerb weight | 4700 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7300 |
Số chỗ Seats (include driver) | 40 chỗ (21 chỗ ngồi + 19 chỗ đứng) 21seats + 19 stands |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng điện 02 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập vào trong Double door, 02 door leafs open in inside |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NPR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro V |
Kiểu Model | 4JJ1E5LE |
Loại Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 95,4 x 104,9 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 124 / 2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 354 / 1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 100 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booster |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 – 3,434 – 1,862 – 1,297 – 1,000 – 0,759 – R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance. |
Phanh tay Parking Brake | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft. |
Phanh phụ Exhaust Brake | Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi – elliptic leaf springs with shock absorber. |
LỐP XE – Trước/ Sau | TIRE – Front/ Rear |
Lốp Michelin 7.50R16 | Michelin 7.50R16 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V – 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Jexin/DJP-S1Y |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | Màn hình 7 Inch – hệ điều hành Android , 04 loa 7 Inch screen – Operating System Android, 04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Chuông báo dừng, Bình cứu hỏa, Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn led; có dây nguồn chờ để lắp đèn led kính sau; Tay vịn, tay nắm treo theo tiêu chuẩn. Stop bells, Fire extinguisher, Box for led plate, Handrails. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trướcSpecifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000kmWarranty period: 24 months or 100.000 kms. |
XE BUÝT SAMCO
XE BUÝT SAMCO